-
Thời lượng
0 video
- Cấp độ
- Danh mục
Nội dung Học phần
UNIT 1: FAMILY LIFE ( period 1,2) ( Dành cho học sinh hệ Anh Văn 10 năm) | ||
A. GETTING STARTED | Xem | |
1/ VOCABULARY: | Xem | |
B. LANGUAGE | Xem | |
1/ Vocabulary | Xem | |
2/ Pronunciation | Xem | |
3/ Grammar | Xem | |
4/ Exercise | Xem | |
C. SKILL | Xem | |
I/ READING | Xem | |
II/ SPEAKING | Xem | |
III/ LISTENING | Xem | |
D. COMMUNICATION & CULTURE | Xem | |
1. COMMUNICATION | Xem | |
2. CULTURE | Xem | |
E. LOOKING BACK | Xem | |
1/ PRONUNCIATION | Xem | |
2/ VOCABULARY | Xem | |
3/ GRAMMAR | Xem | |
UNIT 2: YOUR BODY AND YOU | Xem | |
I. GETTING STARTED | Xem | |
II. LANGUAGE | Xem | |
Exercise : WILL or BE GOING TO | Xem | |
III. SKILLS | Xem | |
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF… ( Period 1,2) ( Dành cho học sinh hệ 7 năm) | ||
A. Section 1: READING | Xem | |
1. Before you read | Xem | |
2. While you read | Xem | |
a. Vocabulary | Xem | |
b. Practice: | Xem | |
c. After you read | Xem | |
B. SPEAKING | Xem | |
1. Task 1 | Xem | |
2. Task 2: | Xem | |
3. Task 3: | Xem | |
C. LISTENING | Xem | |
D. WRITING | Xem | |
E. LANGUAGE FOCUS | Xem |
Hồ sơ Giảng viên
Nguyễn Thị Lê Trinh
Giảng viên có 6 khóa học
Chưa có thông tin hồ sơ của
Học trực tuyến chủ động qua các video, nội
dung có sẵn.
Không giới hạn thời gian. Đăng ký một lần,
học mãi mãi.
Học thuận tiện, bất kỳ khi nào, ở bất cứ
đâu có Internet.
Đặt câu hỏi với Giảng viên bằng tính năng
Thảo luận.
Thanh toán an toàn, không lưu thông tin
thẻ.
Hotline Tư vấn:
0918 776 134 Email Giáo vụ:
support@cohota.com
0918 776 134 Email Giáo vụ:
support@cohota.com